Bài đăng nổi bật

Việc làm bán thời gian mà thu nhập cao

Việc làm bán thời gian mà thu nhập cao Ngoài thời gian học tập và làm việc của đại đa số sinh viên và nhân viên viên chức hiện...

Thứ Năm, 4 tháng 2, 2016

Bàn phím Laptop


 Bàn phím Laptop

Shop Putago cung cấp đầy đủ các bàn phím laptop của các hảng nổi tiếng : SONY, ASUS, DELL, SAMSUNG, TOSHIBA, ACER, LENOVO, APPLE MACBOOK,.. 


Danh sách báo giá bàn phím laptop bên dưới, nếu quý khách cần tìm bàn phím laptop riêng biệt không nằm trong báo giá, vui lòng gọi choPhương 0906358313 để được tư vấn và thông tin giá mới nhất. 

Với các sản phẩm bàn phím Laptop, quý khách vui lòng thanh toán trước tối thiểu 50% giá trị đơn hàng. Chúng tôi sẽ chuyển phát nhanh cho quý khách theo chính sách vận chuyển trên website http://www.putago.vn





                                                                      

STT
ADAPTER
Bảo hành
GIÁ
1

Keyboard ACER Aspire 5810, 5810T 5536, 5536G, 5738, 5738G series
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
2
Bàn phím Acer Aspire 5810 5810T 5810TZ 5810TG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
3

Bàn phím Acer Aspire 5810 5810T 5810TZ 5810TG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
4
Keyboard Acer 5810T 5820 5741 5536 5542 5738 5739 5740
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
5

Bàn phím Acer 5810,5741,5738,5710,5810T,5536,5536G (Black)
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
6

Bàn phím Acer 5745,5536,5536g,5810TZ,5810TG,5542 (Black)
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
7

Bàn phím Acer Aspire 5810 5810T 5810TG 5810TZ 5810TZG 5820 5820T 5820G 5820TG 5820TZ 5820TZG 5479 5742 5742G 5742Z 5742ZG 5745G 5745DG 5745P 5745PG 5745Z ZQ2 ZR7 ZYB
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
8

Bàn phím Acer Aspire 5738Z, 5742, 5745, 5741, 5536, 5736, 5733, 7750, 7551, E443, G640, 5750, 5810, 5536, 5251, 5250, 5253, 5333, 5336, 5552, E1-571, E1-531, 5733Z, AS5733Z, 5733Z-4633, 5733Z-4851
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
70.000
9
Keyboard ACER Aspire 3810T, 4810T series
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
10
Keyboard Acer 4736Z,4735
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
11

Keyboard Acer Aspire 4535 4535G 4736 4736G 4736Z 4736ZG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
12
Keyboard Acer Asprire Timeline 3810T, 4810T, Aspire 4535, 4535G, 4736
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
13
Keyboard Acer 3820, 4750, 4739, 4738, 4736
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh

3T
80.000
14

Keyboard Acer Emachines D528 D728 D730 D730G D730Z D730ZG
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
15
Keyboard Acer Aspire 4741G 4741Z 4741ZG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
16
Keyboard Acer Aspire 4733 4736 4738 4740 4741 series
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
17
Keyboard Acer 4736Z, 3810T, 4810T, 4741, 4745
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
18
Keyboard Acer Aspire E1-421, E1-421G, E1-431, E1-431G, E1-471, E1-471G, TM8371, TM8471 Series, P/N: AEZQZR01110, 9Z.N3L82.E1D, NK.I1417.05C ATE1D
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
19
Bàn phím ACER 3810 ,4741, 4535, E1-421, 4736, D732, Gateway NV49
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
20
Keyboard Acer Asprie 4752, 4752Z, 4752G, 4752ZG
Hãng sản xuất: - / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
21
Bàn phím Acer 4520, 4350
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
22
Bàn phím Acer E1-471
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
23

Bàn phím Acer 4741G, 4810
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột
3T
80.000
24

Bàn phím Acer 4235, 4240
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
80.000
25
Bàn phím Acer 4736, 4740G
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
26
Bàn phím Acer 4235, 4551
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
27
Bàn phím Acer 4935, 3820
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
28

Bàn phím Acer 4625, 3935
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
29
Bàn phím Acer D730
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
80.000
30
Bàn phím Acer Gateway NV49, 4752
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
31
Bàn phím Acer 4750G
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
32
Bàn phím Acer 4339, 4349
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
33

Bàn phím Acer 4739,4736,4736Z,4736G,4235,4240
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
34
Bàn phím Acer 3810, 4741
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
35
Bàn phím Acer 4736G
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000
36
Keyboard LENOVO 3000 G400, G410 Series. Y400, Y410 Series
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
85.000
37
Keyboard LENOVO 3000/ N220/ N100/ F41/Y410/G410 Series
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
85.000
38
Keyboard LENOVO Ideapad Y430, Y520, Y330 Series
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
85.000
39
IBM LENOVO KEYBOARD G230
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
85.000
40
Keyboard LENOVO G430
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
85.000
41
keyboard LENOVO G450
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
85.000
42
KEY LENOVO Y510
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
85.000
43

KEY LENOVO N100
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
85.000
44
Keyboard TOSHIBA M20/TE2100/TE2300
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
200.000
45

Keyboard Toshiba L840
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
140.000
46
Keyboard Toshiba L645, L640, L600, L635, C600, C640
Hãng sản xuất: Toshiba / / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
145.000
47
Keyboard Toshiba L500 L500D L505 L505D L550 L555 L510 L515
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
130.000
48
Keyboard Toshiba L40, L41
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
200.000
49
Keyboard Toshiba L300, A300, L305
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
135.000
50
Keyboard Toshiba L10, L20, L200
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh

3T
240.000
51
Keyboard Toshiba C600 C645 L600 L630 L635 L640 L645 L745
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: IBM - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
145.000
52
Keyboard Toshiba A200 A205 A210 A215 A300 A305 A305D (Trắng)
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
135.000
53
Keyboard Toshiba Satellite P500
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - Toshiba Satelite series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
130.000
54
Keyboard Toshiba Satellite L555
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - Toshiba Satelite series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
130.000
55
Keyboard Sony VPC-SB, VPC-SD
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
240.000
56
Keyboard Sony VPC-M12 Series
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Bạc / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
240.000
57
Keyboard Sony VPC-EC
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
360.000
58
Keyboard Sony VGN-FW Series
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
210.000
59
Keyboard Sony VGN-AW
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
360.000
60
Keyboard Sony VAIO VPC-F11
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
260.000
61

KEYBOARD SONY VAIO VPC-EH Series. P/N: 148970811; 9Z.N5CSQ.201; AEHK1U00110; NSK-SB2SQ
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
190.000
62
KEYBOARD SONY VAIO VPC-CB Series. P/N: 9Z.N6CBF.001; 148954411
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
270.000
63
KEYBOARD SONY VAIO VGN-N110G
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen
3T
230.000
64
Keyboard Sony VAIO VGN-CW Series (Đen)
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
65
Keyboard Samsung V100560BS1 (NP-NC10, ND10, N110, NP-N130 Series)
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
66
Keyboard Samsung RV411 RV410 RV415 RV420 RV511
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
67
Keyboard Samsung RC410
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
190.000
68

Keyboard Samsung R520
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
280.000
69

Keyboard Samsung R517, R523, R525, R528, R530, R538, R540, P580, R618, R620 Series, P/N: CNBA5902832CBIL, 9Z.N5LSN.00R
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
180.000
70
Keyboard Samsung R503, R505, R509, R508
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
280.000
71

Keyboard Samsung R463, R465, R467, R468, R470
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
180.000
72
Keyboard Samsung R439 R429
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
180.000
73
Keyboard Samsung R420, R423, R425, R428, R429, R439, R440, R465, R467, R468, R470, R480 Series, P/N: CNBA5902490EBIL
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
180.000
74
Keyboard Samsung Q310 Q308 Series
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
300.000
75
Keyboard Samsung N128 N145 N148 N150 N630 NB20 NB30
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
76

Keyboard MSI X370, U340 Series
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
230.000
77
Keyboard MSI X300, X320, X340, X400, Medion E1312 Series, P/N: MP-09B56F0-3591, S1N1EFR3B1C
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
230.000
78
Keyboard MSI U160, U135
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
230.000
79
Keyboard MSI A6200
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
470.000
80
Keyboard MacBook Pro A1226
Hãng sản xuất: Apple / Dùng cho loại máy: Apple - Apple MacBook series / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
820.000
81

Keyboard Lenovo Thinkpad X60
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
800.000
82
Keyboard Lenovo ThinkPad Edge E10
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
500.000
83
Keyboard Lenovo T60 T61
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
350.000
84

Keyboard Lenovo T410 T410i T410s T410si
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
600.000
85
Keyboard HP V2000, V5000, NX9100
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
130.000
86

Keyboard HP Probook 4700 4510S 4710S 4750S 4510S 4515S
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Probook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
230.000
87
Keyboard HP Probook 4535S 4530S 4730S
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
190.000
88

Keyboard HP Probook 4440S 4441S 4445S 4446S
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Probook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
320.000
89
Keyboard HP Pavilion ZE2000 ZE2100 ZE2200 ZE2300 DV5000
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
220.000
90
Keyboard HP Elitebook 8460
Hãng sản xuất: HP / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - Elitbook Series / Màu sắc: Ghi / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
91

Keyboard HP DV7, DV7-1000, DV7-1444, DV7-1267, DV7-1270, DV7-1100
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Xám / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
190.000
91
Keyboard HP DV3-2000, DV3-2003TU, 2004TU, CQ35, CQ30
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột 
3T
210.000
92
Keyboard HP DM1, MINI 311, DM1-1022TU, DM1-1023
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
350.000
93
Keyboard HP Compaq Presario M2000, V2000, V2100, V2200, V2300, V5000 Series
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - Compaq Presario series / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
130.000
94
Keyboard HP Compaq N610, N620, N610C
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - Compaq Evo Notebook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
210.000
95
Keyboard Hp Compaq CQ60, CQ60Z, G60, G60T
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP CQ / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
210.000
96
Keyboard Gateway W650l, W6501, W650i, W650, W650A
Hãng sản xuất: Gateway / Dùng cho loại máy: Gateway - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
120.000
97
Keyboard Getwway NV52 NV53 NV54 NV56 NV58 NV59 NV73 NV74 NV78 NV79
Hãng sản xuất: Gateway / Dùng cho loại máy: Gateway - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
140.000
98
Keyboard Fujitsu Lifebook AH530, AH531, NH751
Hãng sản xuất: Fujitsu / Dùng cho loại máy: Fujitsu - LifeBook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
390.000
99
Keyboard for Dell inspiron 630M, Dell Inspiron 640M, Dell XPS140ML
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Inspiron / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
290.000
100
Keyboard for DELL Inspirion 1100, 1150, 5100, 5150
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Inspiron / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh

3T
290.000
101

Keyboard Dell XPS 12 13 XPS 13R XPS13D XPS13Z (Ultrabook)
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - XPS / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
330.000
102

Keyboard Dell Vostrol 1310, 1510, 2510
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
240.000
103
Keyboard Dell Vostro V3450 V3550
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
90.000
104
Keyboard Dell Vostro A840 A860
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
170.000
105
Keyboard Dell Vostro 14 14Z 1450 1455, 3460, 2420 V1450 Dell Vostro V131R 13Z N311z 14Z N411z, Inspiron, 14R 14Z ,XPS 15 L502X
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột
3T
120.000
106
Keyboard DELL Latitude E6410
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Latitude / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột
3T
200.000
107
Keyboard Dell Latitude E6220 E6320 E6420 E6520 E5420 E5520
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Latitude / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
108
Keyboard Dell Latitude D610
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Latitude / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
270.000
109
Keyboard Compaq CQ320 CQ321 CQ326 CQ420
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP CQ / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
110
Keyboard Asus Z37, Z37A, Z37EP, Z37SP, Z37V, Z37E
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
400.000
111
Keyboard Asus X550 X550C X550CA X550CC X550CL X550VB X550VC X550VL X550L X550LA X550LB X551 X551C
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - - / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
170.000
112
Keyboard Asus X501, X501A, X501U, A55N, A55V, A55XI, A55DE, A55DR Series, P/N: 13GNMO2AP030-1, 0KNB0-6103US0
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - A series / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
170.000
113

Keyboard Asus X44H X44HY X43 X43S X43J A83S
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - A series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
110.000
114
Keyboard Asus U52, U52F, U52F-BBL5, U52F-BBL9, U53, U53F
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
310.000
115
Keyboard Asus K50, K60, K61, K62, K70, K72, F52, F90, P50, X5D, X51, X70I Series, P/N: 07G73US-528, 0KN0-511US02
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh 
3T
210.000
116

Keyboard Acer Emachines D528 D728 D730 D730G D730Z D730ZG
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
3T
80.000

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét