Bàn phím Laptop
Shop Putago cung cấp đầy đủ các bàn phím laptop của các hảng nổi tiếng : SONY, ASUS, DELL, SAMSUNG, TOSHIBA, ACER, LENOVO, APPLE MACBOOK,..
Danh sách báo giá bàn phím laptop bên dưới, nếu quý khách cần tìm bàn phím laptop riêng biệt không nằm trong báo giá, vui lòng gọi choPhương 0906358313 để được tư vấn và thông tin giá mới nhất.
Với các sản phẩm bàn phím Laptop, quý khách vui lòng thanh toán trước tối thiểu 50% giá trị đơn hàng. Chúng tôi sẽ chuyển phát nhanh cho quý khách theo chính sách vận chuyển trên website http://www.putago.vn
STT
|
ADAPTER
|
Bảo hành
|
GIÁ
|
1
| Keyboard ACER Aspire 5810, 5810T 5536, 5536G, 5738, 5738G series
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
2
|
Bàn phím Acer Aspire 5810 5810T 5810TZ 5810TG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
3
| Bàn phím Acer Aspire 5810 5810T 5810TZ 5810TG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
4
|
Keyboard Acer 5810T 5820 5741 5536 5542 5738 5739 5740
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
5
| Bàn phím Acer 5810,5741,5738,5710,5810T,5536,5536G (Black)
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
6
| Bàn phím Acer 5745,5536,5536g,5810TZ,5810TG,5542 (Black)
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
7
| Bàn phím Acer Aspire 5810 5810T 5810TG 5810TZ 5810TZG 5820 5820T 5820G 5820TG 5820TZ 5820TZG 5479 5742 5742G 5742Z 5742ZG 5745G 5745DG 5745P 5745PG 5745Z ZQ2 ZR7 ZYB
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
8
| Bàn phím Acer Aspire 5738Z, 5742, 5745, 5741, 5536, 5736, 5733, 7750, 7551, E443, G640, 5750, 5810, 5536, 5251, 5250, 5253, 5333, 5336, 5552, E1-571, E1-531, 5733Z, AS5733Z, 5733Z-4633, 5733Z-4851
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
70.000
|
9
|
Keyboard ACER Aspire 3810T, 4810T series
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
10
|
Keyboard Acer 4736Z,4735
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
11
| Keyboard Acer Aspire 4535 4535G 4736 4736G 4736Z 4736ZG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
12
|
Keyboard Acer Asprire Timeline 3810T, 4810T, Aspire 4535, 4535G, 4736
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
13
|
Keyboard Acer 3820, 4750, 4739, 4738, 4736
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
14
| Keyboard Acer Emachines D528 D728 D730 D730G D730Z D730ZG
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
15
|
Keyboard Acer Aspire 4741G 4741Z 4741ZG
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
16
|
Keyboard Acer Aspire 4733 4736 4738 4740 4741 series
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
17
|
Keyboard Acer 4736Z, 3810T, 4810T, 4741, 4745
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
18
|
Keyboard Acer Aspire E1-421, E1-421G, E1-431, E1-431G, E1-471, E1-471G, TM8371, TM8471 Series, P/N: AEZQZR01110, 9Z.N3L82.E1D, NK.I1417.05C ATE1D
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
19
|
Bàn phím ACER 3810 ,4741, 4535, E1-421, 4736, D732, Gateway NV49
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
20
|
Keyboard Acer Asprie 4752, 4752Z, 4752G, 4752ZG
Hãng sản xuất: - / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
21
|
Bàn phím Acer 4520, 4350
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
22
|
Bàn phím Acer E1-471
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - Aspire / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
23
| Bàn phím Acer 4741G, 4810
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột
|
3T
|
80.000
|
24
| Bàn phím Acer 4235, 4240
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
25
|
Bàn phím Acer 4736, 4740G
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
26
|
Bàn phím Acer 4235, 4551
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
27
|
Bàn phím Acer 4935, 3820
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
28
| Bàn phím Acer 4625, 3935
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
29
|
Bàn phím Acer D730
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
30
|
Bàn phím Acer Gateway NV49, 4752
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
31
|
Bàn phím Acer 4750G
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
32
|
Bàn phím Acer 4339, 4349
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
33
| Bàn phím Acer 4739,4736,4736Z,4736G,4235,4240
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
34
|
Bàn phím Acer 3810, 4741
Hãng sản xuất: Acer / Dùng cho loại máy: Acer - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
35
|
Bàn phím Acer 4736G
Hãng sản xuất: Acer / / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
36
|
Keyboard LENOVO 3000 G400, G410 Series. Y400, Y410 Series
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
37
|
Keyboard LENOVO 3000/ N220/ N100/ F41/Y410/G410 Series
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
38
|
Keyboard LENOVO Ideapad Y430, Y520, Y330 Series
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
39
|
IBM LENOVO KEYBOARD G230
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
40
|
Keyboard LENOVO G430
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
41
|
keyboard LENOVO G450
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
42
|
KEY LENOVO Y510
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
43
| KEY LENOVO N100
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
85.000
|
44
|
Keyboard TOSHIBA M20/TE2100/TE2300
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
200.000
|
45
| Keyboard Toshiba L840
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
140.000
|
46
|
Keyboard Toshiba L645, L640, L600, L635, C600, C640
Hãng sản xuất: Toshiba / / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
145.000
|
47
|
Keyboard Toshiba L500 L500D L505 L505D L550 L555 L510 L515
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
130.000
|
48
|
Keyboard Toshiba L40, L41
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
200.000
|
49
|
Keyboard Toshiba L300, A300, L305
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
135.000
|
50
|
Keyboard Toshiba L10, L20, L200
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
240.000
|
51
|
Keyboard Toshiba C600 C645 L600 L630 L635 L640 L645 L745
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: IBM - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
145.000
|
52
|
Keyboard Toshiba A200 A205 A210 A215 A300 A305 A305D (Trắng)
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
135.000
|
53
|
Keyboard Toshiba Satellite P500
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - Toshiba Satelite series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
130.000
|
54
|
Keyboard Toshiba Satellite L555
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - Toshiba Satelite series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
130.000
|
55
|
Keyboard Sony VPC-SB, VPC-SD
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
240.000
|
56
|
Keyboard Sony VPC-M12 Series
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Bạc / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
240.000
|
57
|
Keyboard Sony VPC-EC
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
360.000
|
58
|
Keyboard Sony VGN-FW Series
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
210.000
|
59
|
Keyboard Sony VGN-AW
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
360.000
|
60
|
Keyboard Sony VAIO VPC-F11
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
260.000
|
61
| KEYBOARD SONY VAIO VPC-EH Series. P/N: 148970811; 9Z.N5CSQ.201; AEHK1U00110; NSK-SB2SQ
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
190.000
|
62
|
KEYBOARD SONY VAIO VPC-CB Series. P/N: 9Z.N6CBF.001; 148954411
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
270.000
|
63
|
KEYBOARD SONY VAIO VGN-N110G
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen
|
3T
|
230.000
|
64
|
Keyboard Sony VAIO VGN-CW Series (Đen)
Hãng sản xuất: Sony / Dùng cho loại máy: Sony - Vaio / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
65
|
Keyboard Samsung V100560BS1 (NP-NC10, ND10, N110, NP-N130 Series)
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
66
|
Keyboard Samsung RV411 RV410 RV415 RV420 RV511
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
67
|
Keyboard Samsung RC410
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
190.000
|
68
| Keyboard Samsung R520
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
280.000
|
69
| Keyboard Samsung R517, R523, R525, R528, R530, R538, R540, P580, R618, R620 Series, P/N: CNBA5902832CBIL, 9Z.N5LSN.00R
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
180.000
|
70
|
Keyboard Samsung R503, R505, R509, R508
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
280.000
|
71
| Keyboard Samsung R463, R465, R467, R468, R470
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
180.000
|
72
|
Keyboard Samsung R439 R429
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
180.000
|
73
|
Keyboard Samsung R420, R423, R425, R428, R429, R439, R440, R465, R467, R468, R470, R480 Series, P/N: CNBA5902490EBIL
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
180.000
|
74
|
Keyboard Samsung Q310 Q308 Series
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
300.000
|
75
|
Keyboard Samsung N128 N145 N148 N150 N630 NB20 NB30
Hãng sản xuất: Samsung / Dùng cho loại máy: Samsung - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
76
| Keyboard MSI X370, U340 Series
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
230.000
|
77
|
Keyboard MSI X300, X320, X340, X400, Medion E1312 Series, P/N: MP-09B56F0-3591, S1N1EFR3B1C
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
230.000
|
78
|
Keyboard MSI U160, U135
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
230.000
|
79
|
Keyboard MSI A6200
Hãng sản xuất: MSI / Dùng cho loại máy: MSI - - / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
470.000
|
80
|
Keyboard MacBook Pro A1226
Hãng sản xuất: Apple / Dùng cho loại máy: Apple - Apple MacBook series / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
820.000
|
81
| Keyboard Lenovo Thinkpad X60
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - ThinkPad / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
800.000
|
82
|
Keyboard Lenovo ThinkPad Edge E10
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - Lenovo / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
500.000
|
83
|
Keyboard Lenovo T60 T61
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
350.000
|
84
| Keyboard Lenovo T410 T410i T410s T410si
Hãng sản xuất: IBM / Dùng cho loại máy: IBM - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
600.000
|
85
|
Keyboard HP V2000, V5000, NX9100
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
130.000
|
86
| Keyboard HP Probook 4700 4510S 4710S 4750S 4510S 4515S
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Probook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
230.000
|
87
|
Keyboard HP Probook 4535S 4530S 4730S
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
190.000
|
88
| Keyboard HP Probook 4440S 4441S 4445S 4446S
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Probook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
320.000
|
89
|
Keyboard HP Pavilion ZE2000 ZE2100 ZE2200 ZE2300 DV5000
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
220.000
|
90
|
Keyboard HP Elitebook 8460
Hãng sản xuất: HP / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - Elitbook Series / Màu sắc: Ghi / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
91
| Keyboard HP DV7, DV7-1000, DV7-1444, DV7-1267, DV7-1270, DV7-1100
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Xám / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
190.000
|
91
|
Keyboard HP DV3-2000, DV3-2003TU, 2004TU, CQ35, CQ30
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột
|
3T
|
210.000
|
92
|
Keyboard HP DM1, MINI 311, DM1-1022TU, DM1-1023
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP Pavilion series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
350.000
|
93
|
Keyboard HP Compaq Presario M2000, V2000, V2100, V2200, V2300, V5000 Series
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - Compaq Presario series / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
130.000
|
94
|
Keyboard HP Compaq N610, N620, N610C
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - Compaq Evo Notebook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
210.000
|
95
|
Keyboard Hp Compaq CQ60, CQ60Z, G60, G60T
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP CQ / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
210.000
|
96
|
Keyboard Gateway W650l, W6501, W650i, W650, W650A
Hãng sản xuất: Gateway / Dùng cho loại máy: Gateway - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
120.000
|
97
|
Keyboard Getwway NV52 NV53 NV54 NV56 NV58 NV59 NV73 NV74 NV78 NV79
Hãng sản xuất: Gateway / Dùng cho loại máy: Gateway - All / Màu sắc: Trắng / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
140.000
|
98
|
Keyboard Fujitsu Lifebook AH530, AH531, NH751
Hãng sản xuất: Fujitsu / Dùng cho loại máy: Fujitsu - LifeBook / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
390.000
|
99
|
Keyboard for Dell inspiron 630M, Dell Inspiron 640M, Dell XPS140ML
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Inspiron / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
290.000
|
100
|
Keyboard for DELL Inspirion 1100, 1150, 5100, 5150
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Inspiron / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
290.000
|
101
| Keyboard Dell XPS 12 13 XPS 13R XPS13D XPS13Z (Ultrabook)
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - XPS / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
330.000
|
102
| Keyboard Dell Vostrol 1310, 1510, 2510
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
240.000
|
103
|
Keyboard Dell Vostro V3450 V3550
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
90.000
|
104
|
Keyboard Dell Vostro A840 A860
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
105
|
Keyboard Dell Vostro 14 14Z 1450 1455, 3460, 2420 V1450 Dell Vostro V131R 13Z N311z 14Z N411z, Inspiron, 14R 14Z ,XPS 15 L502X
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Vostro / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột
|
3T
|
120.000
|
106
|
Keyboard DELL Latitude E6410
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Latitude / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh / Núm di chuột
|
3T
|
200.000
|
107
|
Keyboard Dell Latitude E6220 E6320 E6420 E6520 E5420 E5520
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Latitude / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
108
|
Keyboard Dell Latitude D610
Hãng sản xuất: Dell / Dùng cho loại máy: Dell - Latitude / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
270.000
|
109
|
Keyboard Compaq CQ320 CQ321 CQ326 CQ420
Hãng sản xuất: HP - Compaq / Dùng cho loại máy: HP - Compaq - HP CQ / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
110
|
Keyboard Asus Z37, Z37A, Z37EP, Z37SP, Z37V, Z37E
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
400.000
|
111
|
Keyboard Asus X550 X550C X550CA X550CC X550CL X550VB X550VC X550VL X550L X550LA X550LB X551 X551C
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - - / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
112
|
Keyboard Asus X501, X501A, X501U, A55N, A55V, A55XI, A55DE, A55DR Series, P/N: 13GNMO2AP030-1, 0KNB0-6103US0
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - A series / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
170.000
|
113
| Keyboard Asus X44H X44HY X43 X43S X43J A83S
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - A series / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
110.000
|
114
|
Keyboard Asus U52, U52F, U52F-BBL5, U52F-BBL9, U53, U53F
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
310.000
|
115
|
Keyboard Asus K50, K60, K61, K62, K70, K72, F52, F90, P50, X5D, X51, X70I Series, P/N: 07G73US-528, 0KN0-511US02
Hãng sản xuất: Asus / Dùng cho loại máy: Asus - All / Màu sắc: Nhiều màu / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
210.000
|
116
| Keyboard Acer Emachines D528 D728 D730 D730G D730Z D730ZG
Hãng sản xuất: Toshiba / Dùng cho loại máy: Toshiba - All / Màu sắc: Đen / Ngôn ngữ: Tiếng Anh
|
3T
|
80.000
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét